Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện đại hoá
[hiện đại hoá]
|
to modernize
A period marked by the acceleration of national industrialization and modernization with a socialist orientation
Chuyên ngành Việt - Anh
hiện đại hoá
[hiện đại hoá]
|
Kỹ thuật
modernization
Vật lý
modernization
Từ điển Việt - Việt
hiện đại hoá
|
động từ
trang bị những dụng cụ máy móc mang tính chất của thời đại mới
hiện đại hoá nền sản xuất; hiện đại hoá giáo dục; hiện đại hóa ngành thuế sẽ hỗ trợ đối tượng nộp thuế